WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
NGÀY SẢN XUẤT
🌟
NGÀY SẢN XUẤT
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
제조일 (製造日)
Danh từ
1
물건을 만든 날짜.
1
NGÀY SẢN XUẤT
: Ngày tháng tạo ra sản phẩm.